• Fb image - internet SPT - nghi le 2-9
  • spt - dich vụ sieu giai tri VieON - slide
  • Conference video - Quickom SPT - slide home - T42023
  • spttelecom---thanh-toan-cuoc-T11-2021--1400X550-slide
  • spttelecom-truyen-hinh-VTVcab-T112021-1400x550-slide

spt green line NEW



TRUNG TÂM ĐIỆN THOẠI SPT

THÔNG BÁO

Điều chỉnh tên gói cước, giá cước & băng thông mới các dịch vụ Internet SPT

(áp dụng ngoài khu vực Phú Mỹ Hưng)

Kính gửi: Quý Khách hàng

Nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ truy nhp Internet và đáp ứng nhu cầu giảm chi phí sử dụng dịch vụ Internet SPT của Quý khách hàng, Trung Tâm Điện Thoại SPT trân trọng thông báo đến Quý khách hàng nội dung thay đổi băng thông, giá cước và tên gọi các gói cước của DV Internet băng thông rộng ADSL và DV Internet cáp quang FTTH như sau: tanggaodoi

1/ Đối với dịch vụ Internet băng thông rộng ADSL: kể từ ngày 01/01/2016, giá cước niêm yết sẽ được điều chỉnh mới với mức điều chỉnh giá cước giảm so với giá cước cũ và tốc độ mới của các gói cước ADSL sẽ được điều chỉnh tăng cao hơn theo lịch trình tùy theo từng khu vực 

THÔNG TIN MỚI CỦA CÁC GÓI CƯỚC INTERNET ADSL

 

 
STT

Tên

gói cước

Tốc độ cũ Tốc độ mới Giá cước Cũ (đ/tháng)

Giá cước mới

(đ/tháng)

1 Giga Home 2.048Kbps 3.072Kbps 119.000 109.000
2 Giga Soho 3.072Kbps 4.096Kbps 149.000 129.000
3 Giga Biz 4.096Kbps 6.144Kbps 199.000 179.000
4 Giga Plus 6.144Kbps 8.192Kbps 249.000 209.000
5 SP Home U 2.048Kbps 3.072Kbps 199.000 159.000
6 SP Home G 3.584Kbps 4.096Kbps 249.000 179.000

* Giá cước trên chưa bao gồm thuế GTGT

2/ Đối với dịch vụ Internet cáp quang FTTH: kể từ ngày 01/4/2016 các gói cước Fiber sẽ được điều chỉnh thành tên mới, với giá cước mới, băng thông mới với nội dung chi tiết như bảng dưới đây:

THÔNG TIN MỚI CỦA CÁC GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG FTTH 

 
STT

Tên

gói cước cũ

Tên

gói cước mới

Tốc độ

Tốc độ

mới

Giá cước

(đ/tháng)

Giá cước

mới

(đ/tháng)

1 Fiber Save Fiber Save 12 Mbps 25 Mbps 270.000 215.000
2 Fiber EZ Fiber EZ 16 Mbps 35 Mbps 499.000 349.000
3 Fiber Me Fiber Me + 26 Mbps 45 Mbps 700.000 490.000
4 Fiber Home Fiber Home + 30 Mbps 50 Mbps 1.000.000 700.000
5 Fiber Office Fiber Office + 35 Mbps 75 Mbps 2.000.000 1.400.000
6 Fiber Tower Fiber Tower + 40 Mbps 80 Mbps 3.000.000 1.800.000
7 Fiber Metro Fiber Metro + 45 Mbps 85 Mbps 4.000.000 2.400.000
8 Fiber Space Fiber Space + 55 Mbps 90 Mbps 6.000.000 3.600.000
 

* Giá cước trên chưa bao gồm thuế GTGT

Ghi chú:

- Đối với gói cước Internet cáp quang Fiber Save & Fiber EZ đã được áp dụng điều chỉnh giảm giá cước kể từ 01/01/2016

- Các thuê bao Internet cáp quang FTTH đang sử dụng gói cước cũ sẽ được chuyển đổi tự động sang gói cước mới

- Các thuê bao FTTH đang được hưởng chính sách ưu đãi giảm cước sẽ được điều chỉnh gói cước hoặc mức cước tương đương với mức cước thanh toán hiện tại.

- Các thuê bao Internet trong năm 2015 đã đóng cước trước nhiều tháng có thời gian kéo dài sang 2016 vẫn giữ nguyên mức cước đã đóng và ưu đãi được hưởng của năm 2015 cho đến hết thời hạn đóng cước trước.

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ

Tổng đài 1800 7116 để biết thêm chi tiết

Back to top